Hero Background

Kiến thức cho mọi người, mọi nơi

Những bài viết độc quyền, dựa trên nghiên cứu và do con người biên soạn, vượt qua rào cản ngôn ngữ, văn hóa và biên giới.

Khám phá

Bài viết nổi bật

Xem tất cả
Nguyên nhân gây đau họng là gì? Các phương pháp làm dịu và khi nào cần hỗ trợ từ chuyên gia?Hướng dẫn Sức khỏe • 29 tháng 11, 2025Nguyên nhân gây đau họng là gì? Các phương pháplàm dịu và khi nào cần hỗ trợ từ chuyên gia?Hướng dẫn Sức khỏe • 29 tháng 11, 2025Hướng dẫn Sức khỏe

Nguyên nhân gây đau họng là gì? Các phương pháp làm dịu và khi nào cần hỗ trợ từ chuyên gia?

Nguyên nhân gây đau họng là gì? Các phương pháp làm dịu và khi nào cần hỗ trợ chuyên gia?

Đau họng là một triệu chứng thường gặp trong nhiều bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, đặc biệt là cảm lạnh và cúm. Đôi khi, đau họng có thể nghiêm trọng đến mức gây khó khăn khi nuốt, nói chuyện hoặc thở. Trong hầu hết các trường hợp, đau họng có thể được kiểm soát bằng các phương pháp làm dịu đơn giản tại nhà. Tuy nhiên, nếu đau họng kéo dài, nặng hoặc tái phát, cần phải kiểm tra các bệnh lý tiềm ẩn và can thiệp y tế.

Đau họng là gì, xuất hiện trong những trường hợp nào?

Đau họng là tình trạng khó chịu ở họng, biểu hiện bằng cảm giác đau tăng khi nuốt, nóng rát, châm chích hoặc ngứa. Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất khi đến khám tại các phòng khám. Chủ yếu liên quan đến các nhiễm trùng (đặc biệt là do virus), yếu tố môi trường, dị ứng và kích ứng họng.

Đau họng có thể ảnh hưởng đến các vùng khác nhau trong họng:

  • Phía sau khoang miệng: Viêm họng (viêm hầu họng)

  • Sưng và đỏ ở amidan: Viêm amidan

  • Triệu chứng ở thanh quản: Viêm thanh quản

Những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau họng là gì?

Đau họng có thể phát triển do nhiều nguyên nhân khác nhau. Những nguyên nhân chính bao gồm:

Nhiễm virus: Cảm lạnh, cúm, COVID-19, tăng bạch cầu đơn nhân, sởi, thủy đậu, quai bị là những nguyên nhân phổ biến nhất.

Nhiễm vi khuẩn: Vi khuẩn liên cầu (đặc biệt thường gặp ở trẻ em); hiếm khi các vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục như lậu, chlamydia cũng có thể gây nhiễm trùng ở họng.

Dị ứng: Các tác nhân kích thích như phấn hoa, bụi, lông động vật, nấm mốc có thể gây phản ứng miễn dịch và chảy dịch mũi sau, dẫn đến kích ứng họng.

Yếu tố môi trường: Không khí khô, ô nhiễm, khói thuốc lá, hóa chất có thể làm họng khô và nhạy cảm hơn.

Trào ngược dạ dày-thực quản: Axit dạ dày trào ngược lên trên có thể gây nóng rát và đau họng.

Chấn thương và sử dụng quá mức: Nói to, sử dụng giọng nói quá mức, hoặc chấn thương vào vùng họng cũng có thể là nguyên nhân gây đau họng.

Triệu chứng đau họng là gì, thường gặp ở đối tượng nào?

Đau họng thường bao gồm:

  • Đau tăng khi nuốt,

  • Khô họng, nóng rát, ngứa,

  • Sưng và đỏ,

  • Đôi khi khàn tiếng,

  • Có thể kèm theo các triệu chứng nhiễm trùng toàn thân như ho, sốt hoặc mệt mỏi.

Đau họng có thể xuất hiện ở bất kỳ ai; tuy nhiên, trẻ em, người có hệ miễn dịch yếu, người hút thuốc hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm thường gặp hơn.

Những phương pháp làm dịu đau họng có thể áp dụng tại nhà là gì?

Trong hầu hết các trường hợp đau họng, các biện pháp sau có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng:

  • Uống nhiều nước và chất lỏng ấm

  • Súc miệng bằng nước muối (thêm nửa thìa cà phê muối vào một cốc nước ấm)

  • Uống trà thảo mộc ấm (ví dụ: hoa cúc, xô thơm, gừng, echinacea, rễ marshmallow)

  • Pha hỗn hợp mật ong và chanh (mật ong có thể dùng trực tiếp hoặc pha vào trà thảo mộc)

  • Sử dụng máy tạo ẩm/tăng độ ẩm trong phòng

  • Nghỉ ngơi cho giọng nói và họng nhiều nhất có thể, tránh nói to

  • Tránh các môi trường kích thích (tránh khói thuốc lá)

Một số hỗ trợ thảo dược (như đinh hương, gừng, echinacea) có thể có tác dụng làm dịu đau họng; tuy nhiên, người mắc bệnh mạn tính, phụ nữ mang thai hoặc đang dùng thuốc thường xuyên nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Nên lựa chọn thực phẩm gì trong chế độ ăn?

Để giảm đau họng;

  • Nên dùng các thực phẩm mềm, dễ nuốt như súp ấm, sữa chua, khoai tây nghiền, bánh pudding

  • Tránh các thực phẩm cay, có tính axit, quá nóng hoặc quá lạnh

  • Giấm táo, mật ong (dùng trực tiếp hoặc pha với nước ấm) có thể hỗ trợ

Tỏi, với đặc tính kháng khuẩn tự nhiên, có thể hữu ích trong một số trường hợp, nhưng người có dạ dày nhạy cảm nên sử dụng cẩn thận.

Các phương pháp điều trị đau họng là gì?

Điều trị sẽ được xác định dựa trên nguyên nhân cơ bản:

  • Đau họng do nhiễm virus thường tự khỏi; kháng sinh không có tác dụng

  • Trong trường hợp nhiễm vi khuẩn (ví dụ viêm họng do liên cầu), cần dùng kháng sinh theo đơn của bác sĩ, thường kéo dài 7-10 ngày

  • Có thể sử dụng thuốc giảm đau chứa acetaminophen hoặc ibuprofen để giảm đau và sốt

  • Đau họng do dị ứng có thể được hỗ trợ bằng thuốc kháng histamin

  • Đau họng do trào ngược cần điều trị giảm axit dạ dày và điều chỉnh chế độ ăn uống

Các triệu chứng đi kèm đau họng và những trường hợp cần chú ý

Đau họng kéo dài hoặc nặng kèm theo sốt cao, khó nuốt/khó thở, sưng ở cổ hoặc mặt, có máu trong nước bọt, đau tai dữ dội, phát ban ở miệng/tay, đau khớp hoặc chảy nước dãi bất thường cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Chẩn đoán đau họng như thế nào?

Bác sĩ chuyên khoa sẽ lắng nghe các triệu chứng, xem xét tiền sử bệnh và khám lâm sàng. Nếu cần thiết, có thể thực hiện các xét nghiệm nhanh kháng nguyên hoặc cấy họng để xác định loại nhiễm trùng.

Đau họng ở trẻ em: Cần chú ý điều gì?

Ở trẻ em, đau họng cũng thường do nhiễm trùng và đa số cải thiện với nghỉ ngơi, uống nhiều nước và dùng thuốc giảm đau phù hợp. Tuy nhiên, không nên cho trẻ dùng aspirin (do nguy cơ hội chứng Reye), luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa.

Đau họng kéo dài có ý nghĩa gì?

Đau họng kéo dài hơn một tuần hoặc tái phát thường xuyên có thể liên quan đến nhiễm trùng mạn tính, dị ứng, trào ngược, khối u hoặc các nguyên nhân nghiêm trọng khác. Trong trường hợp này, cần được khám bởi chuyên gia y tế.

Đau họng và vắc xin

Các vắc xin phòng cúm và một số bệnh virus khác có hiệu quả trong việc phòng ngừa các bệnh liên quan và gián tiếp giảm nguy cơ đau họng. Hiện chưa có vắc xin đặc hiệu phổ biến trong cộng đồng để phòng nhiễm liên cầu, nhưng biện pháp phòng ngừa chung là giữ vệ sinh tốt và tránh nơi đông người.

Có thể làm gì trong sinh hoạt hàng ngày để phòng đau họng?

  • Rèn luyện thói quen rửa tay, sử dụng dung dịch sát khuẩn thường xuyên ở nơi đông người

  • Chú ý vệ sinh cá nhân và bề mặt vật dụng

  • Duy trì chế độ ăn cân bằng tăng cường miễn dịch và tập thể dục đều đặn

  • Không hút thuốc, tránh tiếp xúc với khói thuốc

  • Không bỏ qua các kiểm tra sức khỏe định kỳ

Mối liên hệ giữa đau họng và ho

Đau họng và ho thường xuất hiện cùng nhau trong các nhiễm trùng đường hô hấp trên. Kích ứng ở họng có thể kích hoạt phản xạ ho. Cần lưu ý rằng ho kéo dài hoặc nặng có thể là dấu hiệu của nguyên nhân khác tiềm ẩn.

Các câu hỏi thường gặp về đau họng

1. Đau họng kéo dài bao lâu?
Phần lớn các trường hợp đau họng sẽ giảm nhẹ trong vòng 5-7 ngày với chăm sóc tại nhà và các biện pháp hỗ trợ. Tuy nhiên, nếu kéo dài hơn 1 tuần hoặc trở nặng, cần đi khám bác sĩ.

2. Tại sao đau họng khi nuốt?
Nhiễm trùng, kích ứng, dị ứng, trào ngược hoặc dị vật ở họng đều có thể gây đau khi nuốt. Để xác định nguyên nhân và điều trị phù hợp, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

được đề cập.

3. Những loại thảo mộc hoặc trà nào tốt cho đau họng?
Cúc la mã, xô thơm, gừng, cây tầm ma, echinacea, rễ cây marshmallow có thể hỗ trợ. Trước khi sử dụng bất kỳ giải pháp thảo dược nào, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

4. Trong những trường hợp nào nên đi khám bác sĩ vì đau họng?
Nếu gặp khó khăn nghiêm trọng khi thở, nuốt, sốt cao, sưng mặt-cổ, đau dữ dội, có máu trong nước bọt, khàn tiếng, phát ban bất thường hoặc các triệu chứng kéo dài (hơn 1 tuần), nhất định phải đến gặp bác sĩ chuyên khoa.

5. Nên làm gì khi trẻ bị đau họng?
Đánh giá của bác sĩ là quan trọng tùy theo tuổi, tình trạng sức khỏe nền và các triệu chứng kèm theo của trẻ. Thông thường, nghỉ ngơi, bổ sung nước và thuốc giảm đau phù hợp là đủ. Tuyệt đối không cho trẻ dùng aspirin khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ.

6. Nên ăn uống gì khi bị đau họng?
Nên chọn thực phẩm mềm, ấm-nóng vừa phải, không gây kích ứng họng (súp, sữa chua, khoai tây nghiền, mật ong, trà thảo mộc). Khuyến cáo tránh các sản phẩm cay và có tính axit.

7. Đau họng kéo dài có thể liên quan đến những bệnh nào?
Nhiễm trùng mạn tính, dị ứng, bệnh trào ngược dạ dày-thực quản, viêm xoang, hiếm gặp là khối u hoặc bệnh dây thanh có thể gây đau họng kéo dài.

8. Đau họng có phải là triệu chứng của COVID-19 không?
Có, đau họng là một trong những triệu chứng thường gặp của COVID-19; tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể xuất hiện ở các bệnh khác. Khi nghi ngờ, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

9. Cần chú ý gì khi đau họng kèm ho?
Thường liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp trên. Tuy nhiên, nếu ho kéo dài, nặng hoặc có máu, cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

10. Tiêm phòng cúm và các vắc-xin khác có giảm đau họng không?
Tiêm phòng cúm và một số bệnh do virus khác có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và do đó giảm nguy cơ phát triển đau họng liên quan.

11. Có cần thiết phải dùng thuốc khi bị đau họng không?
Tùy theo nguyên nhân, có thể dùng thuốc giảm đau, đôi khi là thuốc dị ứng hoặc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ. Trong các trường hợp nhẹ và vừa, thường không cần dùng thuốc.

12. Lợi ích của viên ngậm và xịt họng khi bị đau họng là gì?
Viên ngậm và xịt họng có thể giúp làm dịu tại chỗ; tuy nhiên, chúng không điều trị nguyên nhân gốc rễ. Có thể dùng hỗ trợ, nên hỏi ý kiến bác sĩ để sử dụng đúng cách.

13. Nên làm gì khi bị đau họng trong thai kỳ?
Đồ uống ấm, mật ong, súc miệng nước muối và làm ẩm không khí trong phòng là những biện pháp hỗ trợ giúp giảm đau họng khi mang thai. Nếu triệu chứng nặng, nhất định phải hỏi ý kiến bác sĩ.

14. Mối liên hệ giữa hút thuốc và đau họng là gì?
Hút thuốc có thể gây kích ứng họng, làm chậm quá trình hồi phục và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nếu có thể, nên tránh xa thuốc lá và khói thuốc.

15. Đau họng một bên có thể là dấu hiệu của những gì?
Đau họng một bên có thể liên quan đến viêm amidan, nhiễm trùng tại chỗ, chấn thương hoặc hiếm gặp là khối u, trong trường hợp này cần được bác sĩ đánh giá.

Nguồn

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) – Trang thông tin "Sore Throat"

  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) – "Sore Throat: Causes & Treatment"

  • Học viện Tai Mũi Họng Hoa Kỳ (AAO-HNSF) – Hướng dẫn Thông tin Bệnh nhân

  • Mayo Clinic – Thông tin bệnh nhân "Sore Throat"

  • British Medical Journal (BMJ) – "Diagnosis and management of sore throat in primary care"

Trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin; đối với vấn đề sức khỏe cá nhân, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.

ierdoganierdogan29 tháng 11, 2025
Ung thư phổi là gì? Các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp chẩn đoán là gì?Ung thư và Ung thư học • 13 tháng 11, 2025Ung thư phổi là gì? Các triệu chứng, nguyênnhân và phương pháp chẩn đoán là gì?Ung thư và Ung thư học • 13 tháng 11, 2025Ung thư và Ung thư học

Ung thư phổi là gì? Các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp chẩn đoán là gì?

Ung thư phổi là gì? Triệu chứng, Nguyên nhân và Phương pháp Chẩn đoán là gì?

Ung thư phổi là tên gọi dành cho các khối u ác tính phát triển do các tế bào trong mô phổi tăng sinh không kiểm soát. Những tế bào này ban đầu phát triển tại khu vực chúng xuất hiện và tạo thành khối u. Theo thời gian, khi ung thư tiến triển, nó có thể lan sang các mô lân cận và các cơ quan xa hơn.

Bệnh này là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn thế giới và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Do thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu nên khi được chẩn đoán, bệnh thường đã ở giai đoạn muộn. Vì vậy, những người có nguy cơ cao nên đi kiểm tra định kỳ và tham gia các chương trình tầm soát.

Thông tin chung về Ung thư phổi

Ung thư phổi về cơ bản là một bệnh lý phát sinh do các tế bào trong phổi tăng sinh bất thường. Các yếu tố nguy cơ phổ biến nhất là hút thuốc lá, tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí, amiăng và khí radon.

Do sự phổ biến của các yếu tố nguy cơ này, đặc biệt là hút thuốc lá, ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở cả nam và nữ tại nhiều quốc gia. Dù ung thư phổi phát hiện ở giai đoạn sớm có thể điều trị được, nhưng do thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn nên các lựa chọn điều trị và hiệu quả điều trị có thể bị hạn chế.

Ung thư phổi thường xuất hiện với những triệu chứng nào?

Các triệu chứng của ung thư phổi thường phát triển ở giai đoạn muộn của bệnh. Dù ở giai đoạn đầu thường diễn tiến âm thầm, nhưng theo thời gian có thể xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Ho dai dẳng và ngày càng nặng

  • Ho ra máu

  • Khàn tiếng kéo dài

  • Khó nuốt

  • Chán ăn và sụt cân

  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân

Vì những triệu chứng này cũng có thể gặp ở các bệnh phổi khác, nên khi nghi ngờ cần phải tham khảo ý kiến chuyên gia.

Triệu chứng ung thư phổi thay đổi như thế nào theo các giai đoạn?

Giai đoạn 0: Các tế bào ung thư chỉ giới hạn ở lớp trong cùng của phổi, thường không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua kiểm tra định kỳ.

Giai đoạn 1: Khối u vẫn chỉ giới hạn trong phổi, chưa lan rộng. Có thể xuất hiện ho nhẹ, khó thở hoặc đau nhẹ vùng ngực. Ở giai đoạn này, phẫu thuật có thể mang lại kết quả tốt.

Giai đoạn 2: Ung thư có thể đã lan đến các mô sâu hơn trong phổi hoặc các hạch bạch huyết lân cận. Các triệu chứng như ho ra máu, đau ngực và mệt mỏi thường phổ biến hơn. Ngoài phẫu thuật, có thể cần hóa trị và xạ trị.

Giai đoạn 3: Bệnh đã lan ra ngoài phổi và đến các hạch bạch huyết. Ho dai dẳng, đau ngực rõ rệt, khó nuốt, sụt cân nhiều và mệt mỏi nghiêm trọng có thể xuất hiện. Điều trị thường kết hợp nhiều phương pháp.

Giai đoạn 4: Ung thư đã lan sang các cơ quan khác ngoài phổi (ví dụ gan, não hoặc xương). Khó thở nặng, mệt mỏi nghiêm trọng, đau xương và đau đầu, chán ăn và sụt cân nhiều là điển hình. Ở giai đoạn này, điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân chính của ung thư phổi là gì?

Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất là hút thuốc lá. Tuy nhiên, ung thư phổi cũng có thể gặp ở những người chưa từng hút thuốc. Nhìn chung, phần lớn các trường hợp ung thư phổi đều liên quan đến hút thuốc. Hút thuốc thụ động, tức là tiếp xúc gián tiếp với khói thuốc, cũng làm tăng nguy cơ đáng kể.

Một yếu tố nguy cơ khác là tiếp xúc với amiăng. Amiăng từng được sử dụng rộng rãi trong quá khứ do khả năng chịu nhiệt và mài mòn. Ngày nay, việc tiếp xúc chủ yếu xảy ra trong môi trường nghề nghiệp, đặc biệt khi tháo dỡ amiăng.

Thêm vào đó, ô nhiễm không khí, khí radon, bức xạ ion hóa, các bệnh phổi như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) và yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi.

Có các loại ung thư phổi khác nhau không?

Ung thư phổi được chia thành hai nhóm chính dựa trên loại tế bào nguồn gốc:

Ung thư phổi tế bào nhỏ: Chiếm khoảng 10-15% tổng số trường hợp. Có xu hướng phát triển nhanh và di căn sớm, thường liên quan đến hút thuốc lá.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Chiếm phần lớn các trường hợp ung thư phổi (khoảng 85%). Nhóm này được chia thành ba loại phụ phổ biến:

  • Adenocarcinoma

  • Carcinoma tế bào vảy

  • Carcinoma tế bào lớn

Dù đáp ứng điều trị và tiến triển của ung thư phổi không phải tế bào nhỏ thường tốt hơn, nhưng giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể là những yếu tố quan trọng.

Các yếu tố và nguy cơ gây ung thư phổi

  • Hút thuốc lá chủ động là yếu tố kích hoạt mạnh nhất của bệnh.

  • Ở những người không hút thuốc, hút thuốc thụ động cũng làm tăng nguy cơ đáng kể.

  • Tiếp xúc lâu dài với khí radon, đặc biệt trong các tòa nhà thông gió kém, là yếu tố quan trọng.

  • Amiăng làm tăng nguy cơ ở những người tiếp xúc trong môi trường nghề nghiệp.

  • Tiếp xúc với ô nhiễm không khí nghiêm trọng và hóa chất công nghiệp cũng là các yếu tố nguy cơ.

  • Có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi có thể làm tăng nguy cơ cá nhân.

  • Mắc COPD và các bệnh phổi mạn tính tương tự cũng làm tăng nguy cơ.

Ung thư phổi được chẩn đoán như thế nào?

Các kỹ thuật hình ảnh hiện đại và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được sử dụng trong chẩn đoán ung thư phổi. Đặc biệt, đối với những người thuộc nhóm nguy cơ, có thể khuyến nghị tầm soát ung thư phổi hàng năm bằng chụp cắt lớp vi tính liều thấp.

Nếu có các dấu hiệu lâm sàng, chụp X-quang phổi, chụp cắt lớp vi tính, xét nghiệm đờm và nếu cần thiết, sinh thiết (lấy mẫu mô) là các phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn. Dựa trên các dữ liệu thu thập được, xác định giai đoạn, mức độ lan rộng và loại ung thư. Sau đó, phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân sẽ được lên kế hoạch.

Ung thư phổi phát triển trong bao lâu?

Ở ung thư phổi, từ khi các tế bào bắt đầu tăng sinh bất thường đến khi bệnh trở nên rõ rệt thường có thể kéo dài từ 5–10 năm. Do thời gian phát triển dài này, phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn. Vì vậy, kiểm tra định kỳ và tầm soát sớm là rất quan trọng.

Các lựa chọn điều trị ung thư phổi là gì?

Phương pháp điều trị được xác định dựa trên loại, giai đoạn ung thư và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Ở giai đoạn sớm, phẫu thuật loại bỏ khối u thường khả thi. Ở giai đoạn muộn, hóa trị, xạ trị, miễn dịch trị liệu hoặc kết hợp các phương pháp này có thể được lựa chọn. Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ được lên kế hoạch cá nhân hóa bởi đội ngũ đa chuyên khoa.

Phẫu thuật là một lựa chọn hiệu quả, đặc biệt ở các trường hợp giai đoạn sớm và có phạm vi lan rộng hạn chế. Tùy vào kích thước và vị trí khối u, có thể cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ phổi. Các phương pháp điều trị ở giai đoạn muộn chủ yếu nhằm làm chậm tiến triển bệnh và giảm triệu chứng.

Tầm soát định kỳ và vai trò của chẩn đoán sớm

Nếu ung thư phổi được phát hiện qua tầm soát trước khi xuất hiện triệu chứng, hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót có thể tăng lên đáng kể. Đặc biệt, những người trên 50 tuổi có hút thuốc nên tầm soát hàng năm để phát hiện sớm bệnh. Nếu bạn nghĩ mình thuộc nhóm nguy cơ, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia và tham gia chương trình tầm soát phù hợp.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Những triệu chứng đầu tiên của ung thư phổi là gì?

Thường là ho dai dẳng, ho ra máu, khàn tiếng và khó thở là những dấu hiệu cảnh báo đầu tiên. Nếu bạn có các triệu chứng này, hãy đến gặp bác sĩ.

Ung thư phổi chỉ gặp ở người hút thuốc lá?

Không. Dù hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính, bệnh cũng có thể phát triển ở những người chưa từng hút thuốc. Hút thuốc thụ động, yếu tố di truyền và môi trường cũng đóng vai trò.

Ung thư

ung thư có thể mang tính di truyền không?

Ở một số gia đình, do yếu tố di truyền nên nguy cơ có thể tăng lên. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp liên quan đến hút thuốc lá và tiếp xúc với các yếu tố môi trường.

Ung thư phổi có thể điều trị được ở giai đoạn sớm không?

Có, ở các giai đoạn đầu, với phương pháp điều trị phù hợp có thể chữa khỏi hoàn toàn. Do đó, chẩn đoán sớm có thể cứu sống người bệnh.

Làm thế nào để xác định giai đoạn của ung thư?

Việc xác định giai đoạn được thực hiện dựa trên các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và nếu cần thiết là sinh thiết, tùy theo mức độ lan rộng của ung thư và các cơ quan bị ảnh hưởng.

Có thể nhầm lẫn với những bệnh nào khác?

Viêm phế quản mạn tính, viêm phổi hoặc các nhiễm trùng phổi có thể có triệu chứng tương tự. Cần đánh giá chi tiết để chẩn đoán chính xác.

Điều trị ung thư phổi có khó không?

Các lựa chọn điều trị thay đổi tùy theo giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc xây dựng một kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho từng bệnh nhân là điều thiết yếu.

Làm gì để phòng ngừa ung thư phổi?

Tránh hút thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá, tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động, thực hiện các biện pháp bảo vệ trong các ngành nghề có nguy cơ, kiểm tra sức khỏe định kỳ là những biện pháp hữu ích.

Ung thư phổi thường gặp ở độ tuổi nào?

Thường gặp ở người lớn trên 50 tuổi, nhưng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Đặc biệt, nguy cơ cao hơn ở những người hút thuốc lá.

Có thể nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sống chung với ung thư phổi không?

Có, hiện nay nhờ các phương pháp điều trị và chăm sóc hỗ trợ, chất lượng cuộc sống của bệnh nhân có thể được cải thiện.

Ai nên được tầm soát ung thư phổi?

Đặc biệt, những người trên 50 tuổi, đã hút thuốc lá trong thời gian dài và có các yếu tố nguy cơ bổ sung nên được tầm soát định kỳ.

Người thân có thể hỗ trợ bệnh nhân như thế nào trong quá trình điều trị?

Hỗ trợ về thể chất và tâm lý trong và sau quá trình điều trị có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Phẫu thuật ung thư phổi có nguy hiểm không?

Như mọi ca phẫu thuật khác, luôn tồn tại một số rủi ro. Đánh giá chi tiết và chuẩn bị kỹ lưỡng trước phẫu thuật giúp giảm thiểu các rủi ro này.

Việc sử dụng "thuốc thông minh" trong điều trị là gì?

Ở một số loại ung thư phổi, có thể áp dụng các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu đặc hiệu cho khối u ("thuốc thông minh"). Bác sĩ sẽ đánh giá lựa chọn này dựa trên phân tích di truyền của khối u.

Điều gì xảy ra nếu ung thư phổi không được điều trị?

Nếu không được điều trị, ung thư có thể tiến triển nhanh chóng và làm suy giảm chức năng các cơ quan quan trọng. Chẩn đoán và điều trị sớm là điều cốt yếu.

Nguồn

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Lung Cancer

  • Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society): Lung Cancer

  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC): Lung Cancer

  • Hiệp hội Ung thư Y học Châu Âu (ESMO): Lung Cancer Guidelines

  • Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia (NCCN): Clinical Practice Guidelines in Oncology – Non-Small Cell Lung Cancer

  • Tạp chí Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (JAMA): Lung Cancer Screening and Early Detection

Dr.HippocratesDr.Hippocrates13 tháng 11, 2025
Nhồi Máu Cơ Tim Là Gì? Các Triệu Chứng, Nguyên Nhân Là Gì? Phương Pháp Điều Trị Theo Tiếp Cận Hiện Đại Như Thế Nào?Sức khỏe tim mạch • 13 tháng 11, 2025Nhồi Máu Cơ Tim Là Gì? Các Triệu Chứng, Nguyên Nhân Là Gì?Phương Pháp Điều Trị Theo Tiếp Cận Hiện Đại Như Thế Nào?Sức khỏe tim mạch • 13 tháng 11, 2025Sức khỏe tim mạch

Nhồi Máu Cơ Tim Là Gì? Các Triệu Chứng, Nguyên Nhân Là Gì? Phương Pháp Điều Trị Theo Tiếp Cận Hiện Đại Như Thế Nào?

Các Triệu Chứng và Nguyên Nhân của Nhồi Máu Cơ Tim là gì? Các Phương Pháp Điều Trị Hiện Nay là gì?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng khẩn cấp xảy ra khi cơ tim bị thiếu oxy và dưỡng chất nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Với tên gọi y học là nhồi máu cơ tim (myocardial infarction), tình trạng này thường xuất hiện do tắc nghẽn đột ngột ở các động mạch vành nuôi tim. Sự tắc nghẽn này xảy ra khi các mảng bám gồm mỡ, cholesterol và các chất khác tích tụ trên thành mạch vỡ ra hoặc khi cục máu đông hình thành tại đó làm bít tắc hoàn toàn hoặc một phần lòng mạch. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp giảm thiểu tối đa tổn thương cho tim.

Định Nghĩa và Nguyên Nhân Cơ Bản của Nhồi Máu Cơ Tim

Nhồi máu cơ tim được đặc trưng bởi tổn thương mô tim do nhu cầu oxy của cơ tim không được đáp ứng. Tình trạng này chủ yếu là hậu quả của sự hẹp hoặc tắc nghẽn đột ngột ở các động mạch vành. Các mảng bám tích tụ trên thành mạch theo thời gian có thể làm hẹp lòng mạch, và khi bị vỡ, các cục máu đông có thể hình thành, đột ngột cắt đứt dòng máu đến cơ tim. Nếu sự tắc nghẽn này không được giải quyết nhanh chóng, cơ tim có thể bị tổn thương không hồi phục và dẫn đến suy giảm chức năng bơm máu của tim, tức là suy tim. Nhồi máu cơ tim vẫn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Ở nhiều quốc gia, số ca tử vong do nhồi máu cơ tim cao gấp nhiều lần so với tai nạn giao thông.

Các Triệu Chứng Thường Gặp Nhất của Nhồi Máu Cơ Tim là gì?

Các triệu chứng của nhồi máu cơ tim có thể khác nhau ở từng người và đôi khi xuất hiện không rõ ràng. Những triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau hoặc khó chịu ở ngực: Cảm giác đè nặng, bóp nghẹt, nóng rát hoặc nặng ở giữa ngực; đôi khi lan sang cánh tay trái, cổ, hàm, lưng hoặc bụng.

  • Khó thở: Có thể xuất hiện cùng với đau ngực hoặc riêng lẻ.

  • Đổ mồ hôi: Đặc biệt là mồ hôi lạnh và ra nhiều.

  • Mệt mỏi và suy nhược: Có thể xuất hiện vài ngày trước cơn nhồi máu, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ.

  • Chóng mặt hoặc cảm giác choáng váng

  • Buồn nôn, nôn hoặc khó tiêu

  • Đánh trống ngực không liên quan đến hoạt động và không thuyên giảm

  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều

  • Đau ở lưng, vai hoặc vùng bụng trên, đặc biệt thường gặp ở phụ nữ.

  • Ho không rõ nguyên nhân hoặc khó thở

  • Sưng ở chân, bàn chân hoặc mắt cá chân (thường ở giai đoạn muộn hơn) Những triệu chứng này đôi khi nhẹ, đôi khi rất nghiêm trọng. Đặc biệt nếu đau ngực và khó thở kéo dài không giảm trong vài phút hoặc tái phát, cần phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Triệu Chứng Nhồi Máu Cơ Tim ở Các Nhóm Đối Tượng Khác Nhau

Ở phụ nữ và người trẻ tuổi, nhồi máu cơ tim đôi khi có thể xảy ra mà không có triệu chứng đau ngực điển hình. Ở phụ nữ, các triệu chứng không điển hình như mệt mỏi, đau lưng, buồn nôn, rối loạn giấc ngủ và lo âu có thể nổi bật hơn. Ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân đái tháo đường, cảm giác đau có thể mờ nhạt hơn, thay vào đó là yếu đột ngột hoặc khó thở xuất hiện đầu tiên.

Khó chịu ở ngực, đánh trống ngực, đổ mồ hôi lạnh và tỉnh giấc đột ngột vào ban đêm cũng có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim xảy ra khi ngủ.

Các Yếu Tố Nguy Cơ Chính Gây Nhồi Máu Cơ Tim là gì?

Nhiều yếu tố nguy cơ góp phần vào sự phát triển của nhồi máu cơ tim và thường các yếu tố này xuất hiện đồng thời. Các yếu tố nguy cơ phổ biến nhất:

  • Sử dụng thuốc lá và các sản phẩm từ thuốc lá

  • Tăng cholesterol (đặc biệt là tăng LDL cholesterol)

  • Tăng huyết áp

  • Đái tháo đường

  • Béo phì và lối sống ít vận động

  • Chế độ ăn không lành mạnh (giàu chất béo bão hòa và trans, ít chất xơ)

  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim sớm

  • Căng thẳng và áp lực tâm lý mạn tính

  • Tuổi cao (nguy cơ tăng theo tuổi)

  • Giới tính nam (tuy nhiên, nguy cơ cũng tăng ở phụ nữ sau mãn kinh) Một số chỉ số xét nghiệm (như protein C-reactive, homocysteine) cũng có thể cho thấy nguy cơ tăng cao. Trong y học hiện đại, ở những người có vấn đề béo phì, một số phương pháp phẫu thuật và can thiệp kết hợp thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ.

Chẩn Đoán Nhồi Máu Cơ Tim Như Thế Nào?

Bước quan trọng nhất trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim là quan sát các triệu chứng và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Sau đó, các xét nghiệm cơ bản sau được thực hiện:

  • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện những thay đổi trong hoạt động điện của tim trong cơn nhồi máu.

  • Xét nghiệm máu: Đặc biệt là tăng các enzyme và protein được giải phóng từ cơ tim như troponin hỗ trợ chẩn đoán.

  • Siêu âm tim: Đánh giá sức co bóp và rối loạn vận động của cơ tim.

  • Khi cần thiết, chụp X-quang phổi, chụp cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ cũng có thể được sử dụng như xét nghiệm bổ sung.

  • Chụp động mạch vành: Được thực hiện để chẩn đoán xác định tắc nghẽn và hẹp mạch máu, đồng thời có thể điều trị ngay. Nếu cần thiết trong quá trình can thiệp, có thể mở mạch bằng bóng hoặc đặt stent.

Những Việc Cần Làm Đầu Tiên Khi Xảy Ra Nhồi Máu Cơ Tim

Thời gian là yếu tố then chốt đối với người cảm thấy các triệu chứng nhồi máu cơ tim. Các bước chính cần thực hiện trong trường hợp này bao gồm:

  • Gọi ngay dịch vụ y tế khẩn cấp (gọi cấp cứu hoặc xe cứu thương)

  • Người bệnh nên ngồi ở tư thế thoải mái, hạn chế vận động tối đa

  • Nếu ở một mình, nên để cửa mở hoặc nhờ sự giúp đỡ từ người xung quanh

  • Nếu đã được bác sĩ chỉ định trước đó, có thể sử dụng các thuốc bảo vệ như nitroglycerin

  • Chờ đợi sự hỗ trợ chuyên nghiệp cho đến khi đội ngũ y tế đến, tránh vận động không cần thiết và hoảng loạn Can thiệp nhanh chóng và phù hợp trong cơn nhồi máu giúp giảm thiểu tổn thương cơ tim và tăng cơ hội sống sót.

Các Phương Pháp Điều Trị Hiện Nay Trong Nhồi Máu Cơ Tim

Trong thực hành y học hiện đại, điều trị nhồi máu cơ tim được lên kế hoạch dựa trên loại, mức độ nghiêm trọng của cơn nhồi máu và các yếu tố nguy cơ hiện có của bệnh nhân. Điều trị thường bao gồm các bước sau:

  • Bắt đầu ngay các thuốc giãn mạch và thuốc chống đông máu

  • Can thiệp động mạch vành sớm (can thiệp mạch vành qua da, đặt stent) thường là lựa chọn ưu tiên đầu tiên

  • Nếu cần thiết, có thể phẫu thuật bắc cầu động mạch vành để thay thế các mạch bị tắc bằng mạch máu khỏe mạnh

  • Sau khi loại bỏ nguy cơ tử vong, cần thay đổi lối sống hỗ trợ sức khỏe tim mạch, sử dụng thuốc đều đặn và kiểm soát các yếu tố nguy cơ

  • Bỏ thuốc lá, ăn uống lành mạnh và cân bằng, tập thể dục đều đặn, quản lý căng thẳng và kiểm soát đái tháo đường, tăng huyết áp nếu có là những biện pháp cơ bản Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ các khuyến nghị của chuyên gia tim mạch và phẫu thuật tim mạch, cũng như đi khám định kỳ.

Làm Gì Để Phòng Ngừa Nhồi Máu Cơ Tim?

Nguy cơ nhồi máu cơ tim trong nhiều trường hợp có thể giảm đáng kể nhờ thay đổi lối sống:

  • Tránh hoàn toàn thuốc lá và các sản phẩm từ thuốc lá

  • Xây dựng chế độ ăn ít cholesterol, giàu rau củ và chất xơ, hạn chế chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn

  • Tập thể dục đều đặn; khuyến nghị ít nhất 150 phút hoạt động thể chất vừa phải mỗi tuần

  • Kiểm soát huyết áp và đường huyết; nếu cần thiết, duy trì điều trị bằng thuốc liên tục

  • Nếu thừa cân hoặc béo phì, nên tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp để đạt cân nặng khỏe mạnh

  • Học cách quản lý căng thẳng và tận dụng các hệ thống hỗ trợ tâm lý Việc chú ý đến các biện pháp này giúp giảm tỷ lệ tử vong do bệnh tim trên toàn thế giới.

Các Câu Hỏi Thường Gặp

Nhồi máu cơ tim thường gặp ở độ tuổi nào?

Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng lên theo tuổi. Tuy nhiên, các yếu tố di truyền, đái tháo đường, sviệc sử dụng thuốc lá và các yếu tố như lối sống cũng có thể gặp ở người trưởng thành trẻ tuổi.

Có thể bị nhồi máu cơ tim mà không đau ngực không?

Có. Đặc biệt ở phụ nữ, bệnh nhân tiểu đường và người cao tuổi, nhồi máu cơ tim có thể xảy ra mà không có đau ngực. Cần chú ý đến các triệu chứng không điển hình như mệt mỏi, khó thở, buồn nôn hoặc đau lưng.

Nhồi máu cơ tim có thể xảy ra vào ban đêm hoặc khi đang ngủ không?

Có, nhồi máu cơ tim có thể xảy ra khi đang ngủ hoặc vào sáng sớm. Những người tỉnh dậy đột ngột với đau ngực, hồi hộp hoặc choáng váng nên đến khám y tế ngay mà không chậm trễ.

Các triệu chứng nhồi máu cơ tim ở phụ nữ có khác với nam giới không?

Ở phụ nữ, thay vì đau ngực điển hình, có thể xuất hiện các triệu chứng khác như mệt mỏi, đau lưng và bụng, khó thở, buồn nôn.

Những tình trạng nào có thể bị nhầm lẫn với nhồi máu cơ tim?

Một số bệnh như rối loạn dạ dày, cơn hoảng loạn, đau cơ-xương, trào ngược và viêm phổi có thể gây ra các triệu chứng tương tự nhồi máu cơ tim. Khi nghi ngờ, nhất thiết phải được đánh giá y tế.

Có nên uống aspirin khi bị nhồi máu cơ tim không?

Nếu bác sĩ khuyến nghị và bạn không bị dị ứng, việc nhai aspirin cho đến khi được hỗ trợ cấp cứu có thể hữu ích trong một số trường hợp. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, ưu tiên hàng đầu phải là tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

Có thể hồi phục hoàn toàn sau nhồi máu cơ tim không?

Phần lớn bệnh nhân được can thiệp sớm, với điều trị phù hợp và thay đổi lối sống, có thể trở lại cuộc sống khỏe mạnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể xảy ra mất chức năng tim vĩnh viễn.

Nguyên nhân nhồi máu cơ tim ở người trẻ là gì?

Ở người trẻ, hút thuốc lá, cholesterol cao, béo phì, lối sống ít vận động, một số dị tật mạch máu bẩm sinh có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.

Cần chú ý gì trong chế độ ăn để phòng ngừa nhồi máu cơ tim?

Nên ưu tiên rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá và các loại dầu lành mạnh; hạn chế tiêu thụ axit béo bão hòa và trans, muối và đường.

Khi nào có thể bắt đầu tập thể dục sau nhồi máu cơ tim?

Chương trình tập thể dục sau nhồi máu cơ tim phải được bắt đầu dưới sự kiểm soát của bác sĩ và đánh giá nguy cơ cá nhân.

Một người bị nhồi máu cơ tim sẽ nằm viện bao lâu?

Thời gian này thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của cơn nhồi máu và các phương pháp điều trị được áp dụng. Thông thường, bệnh nhân nằm viện từ vài ngày đến một tuần.

Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tim thì nên làm gì?

Tiền sử gia đình là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Không hút thuốc, ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và nếu cần thiết nên kiểm tra tim mạch định kỳ.

Stress có thể gây nhồi máu cơ tim không?

Stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim một cách gián tiếp. Tránh stress càng nhiều càng tốt hoặc sử dụng các phương pháp đối phó hiệu quả sẽ có lợi.

Nguồn

  • Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization, WHO): Cardiovascular diseases (CVDs) Fact Sheet.

  • Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association, AHA): Heart Attack Symptoms, Risk, and Recovery.

  • Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (European Society of Cardiology, ESC): Guidelines for the management of acute myocardial infarction.

  • US Centers for Disease Control and Prevention (CDC): Heart Disease Facts.

  • New England Journal of Medicine, The Lancet, Circulation (Các tạp chí y khoa bình duyệt).

Dr.HippocratesDr.Hippocrates13 tháng 11, 2025